112
CAM
J. Bellingham
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CAM
112
LM
112
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
23
108
109
109
109
109
109
106
109
109
104
103
105
105
106
106
104
Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
109
Rê bóng
110
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
110
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
112
Vô lê
100
Penalty
90
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
107
Chuyền dài
112
Đá phạt
93
Sút xoáy
107
Rê bóng
112
Giữ bóng
107
Khéo léo
110
Thăng bằng
110
Phản ứng
109
Kèm người
99
Lấy bóng
103
Cắt bóng
103
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
100
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
105
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2023 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |