![](/client/img/card/22pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55664.png?t=20221110)
94
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1577.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
94
LM
92
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
34
87
90
89
89
91
91
91
89
89
87
87
88
88
89
89
87
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
87
Thể chất
89
Tốc độ
83
Tăng tốc
88
Dứt điểm
87
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
68
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
77
Chuyền dài
91
Đá phạt
62
Sút xoáy
79
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
93
Kèm người
89
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
89
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |