![](/client/img/card/dc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/73000/72851.png?t=20231123)
111
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1855.png?t=20231123)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/dc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Beckham
RM
111
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
104
107
107
107
108
107
102
108
108
97
98
102
102
103
103
97
Tốc độ
105
Sút
104
Chuyền bóng
112
Rê bóng
107
Phòng thủ
94
Thể chất
103
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
98
Lực sút
113
Sút xa
111
Chọn vị trí
109
Vô lê
102
Penalty
104
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
117
Chuyền dài
114
Đá phạt
117
Sút xoáy
117
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
105
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
92
Lấy bóng
95
Cắt bóng
92
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
97
Thể lực
113
Quyết đoán
111
Nhảy
94
Bình tĩnh
111
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2013 |
![]() |
|
2010~2010 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2007~2013 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
|
1995~1995 |
![]() |
|
1993~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |