![](/client/img/card/eu24.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74546.png?t=20240523-135107)
111
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1873.png?t=20240523)
![](/client/img/ico_pay.png)
28
![](/client/img/card/eu24_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
111
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
108
107
106
106
98
105
80
105
105
73
73
78
78
81
81
73
Tốc độ
106
Sút
112
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
53
Thể chất
101
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
115
Lực sút
111
Sút xa
108
Chọn vị trí
113
Vô lê
111
Penalty
111
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
100
Chuyền dài
99
Đá phạt
108
Sút xoáy
108
Rê bóng
105
Giữ bóng
108
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
50
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
100
Thể lực
104
Quyết đoán
98
Nhảy
114
Bình tĩnh
107
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![](/client/img/traits/.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |