97
ST
Cristiano Ronaldo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
97
LW
95
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
19
94
93
92
92
83
91
64
91
91
58
58
62
62
66
66
58
Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
82
Rê bóng
94
Phòng thủ
36
Thể chất
91
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
96
Lực sút
96
Sút xa
98
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
97
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
75
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
27
Lấy bóng
34
Cắt bóng
32
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
93
Thể lực
91
Quyết đoán
86
Nhảy
102
Bình tĩnh
95
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |