112
CF
Vinícius Jr.
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vinícius Júnior
CF
112
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
106
109
109
109
101
108
83
109
109
73
73
82
82
87
87
73
Tốc độ
114
Sút
106
Chuyền bóng
105
Rê bóng
110
Phòng thủ
57
Thể chất
94
Tốc độ
114
Tăng tốc
116
Dứt điểm
111
Lực sút
106
Sút xa
99
Chọn vị trí
113
Vô lê
99
Penalty
92
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
91
Sút xoáy
109
Rê bóng
112
Giữ bóng
106
Khéo léo
115
Thăng bằng
105
Phản ứng
109
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
48
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
91
Thể lực
106
Quyết đoán
87
Nhảy
96
Bình tĩnh
109
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |