112
LW
Vinícius Jr.
27
22
105
108
109
109
101
108
83
108
108
73
73
82
82
87
87
73
Tốc độ
116
Sút
105
Chuyền bóng
105
Rê bóng
111
Phòng thủ
58
Thể chất
94
Tốc độ
116
Tăng tốc
116
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
111
Vô lê
96
Penalty
92
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
107
Chuyền dài
102
Đá phạt
90
Sút xoáy
108
Rê bóng
115
Giữ bóng
104
Khéo léo
118
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
55
Lấy bóng
59
Cắt bóng
48
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
91
Thể lực
104
Quyết đoán
88
Nhảy
101
Bình tĩnh
107
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |