88
LW
Vinícius Jr.
16
27
80
84
85
85
77
84
62
85
85
53
53
62
62
67
67
53
Tốc độ
99
Sút
76
Chuyền bóng
77
Rê bóng
92
Phòng thủ
40
Thể chất
73
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
76
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
77
Penalty
72
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
78
Chuyền dài
74
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
94
Giữ bóng
90
Khéo léo
98
Thăng bằng
87
Phản ứng
81
Kèm người
43
Lấy bóng
37
Cắt bóng
38
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Quyết đoán
66
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |