100
LW
Vinícius Jr.
21
22
92
97
97
97
90
97
72
97
97
60
60
70
70
75
75
60
Tốc độ
105
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
44
Thể chất
83
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
95
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
99
Vô lê
86
Penalty
85
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
88
Chuyền dài
90
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
98
Khéo léo
106
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
43
Lấy bóng
42
Cắt bóng
43
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
82
Thể lực
94
Quyết đoán
75
Nhảy
89
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2017~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |