

108
CF



27


24
105
105
104
104
102
104
98
104
104
96
96
96
96
97
97
96
Tốc độ
107
Sút
104
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
90
Thể chất
107
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
104
Lực sút
109
Sút xa
106
Chọn vị trí
105
Vô lê
101
Penalty
94
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
96
Chuyền dài
101
Đá phạt
103
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
99
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
85
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
110
Thể lực
105
Quyết đoán
105
Nhảy
105
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:




Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 |
![]() |
|
1994~1994 |
![]() |
|
1994~1995 |
![]() |
|
1993~1994 |
![]() |
|
1987~1993 |
![]() |
|
1985~1987 |
![]() |
|
1982~1985 |
![]() |
|
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |