![](/client/img/card/ln.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/55000/54369.png?t=20220825)
107
CF
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team699.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1532.png?t=20220825)
![](/client/img/ico_pay.png)
27
![](/client/img/card/ln_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CF
107
CAM
107
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
104
104
103
103
101
104
95
103
103
94
94
94
94
95
95
94
Tốc độ
105
Sút
103
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
87
Thể chất
105
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
103
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
91
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
94
Chuyền dài
100
Đá phạt
106
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
100
Thăng bằng
107
Phản ứng
102
Kèm người
81
Lấy bóng
92
Cắt bóng
83
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
107
Thể lực
104
Quyết đoán
103
Nhảy
104
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 29 - Lẻ 49
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 |
![]() |
|
1994~1994 |
![]() |
|
1994~1995 |
![]() |
|
1993~1994 |
![]() |
|
1987~1993 |
![]() |
|
1985~1987 |
![]() |
|
1982~1985 |
![]() |
|
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |