![](/client/img/card/hot.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2449.png?t=20220221)
98
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team699.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1376.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](/client/img/card/hot_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CM
98
LW
97
ST
98
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
95
95
94
94
95
94
91
94
94
88
88
89
89
89
89
88
Tốc độ
92
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
85
Thể chất
94
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
93
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
98
Vô lê
88
Penalty
85
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
99
Đá phạt
92
Sút xoáy
89
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
79
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
92
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 |
![]() |
|
1994~1994 |
![]() |
|
1994~1995 |
![]() |
|
1993~1994 |
![]() |
|
1987~1993 |
![]() |
|
1985~1987 |
![]() |
|
1982~1985 |
![]() |
|
1979~1982 | HFC 하를럼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |