108
ST
Cristiano Ronaldo
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST
108
187cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
24
105
103
101
101
94
102
73
100
100
65
66
69
69
73
73
65
Tốc độ
101
Sút
107
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
43
Thể chất
95
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
109
Lực sút
108
Sút xa
105
Chọn vị trí
110
Vô lê
108
Penalty
107
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
91
Chuyền dài
99
Đá phạt
91
Sút xoáy
100
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
98
Kèm người
41
Lấy bóng
40
Cắt bóng
28
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
96
Thể lực
93
Quyết đoán
95
Nhảy
105
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2021~ | Manchester United | |
2021~2022 | Manchester United | |
2018~2021 | Juventus F.C | |
2009~2018 | Real Madrid | |
2003~2009 | Manchester United | |
2002~2003 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |