110
CB
A. Rüdiger
25
24
96
96
94
94
100
96
105
97
97
107
107
104
104
102
102
107
Tốc độ
109
Sút
84
Chuyền bóng
96
Rê bóng
96
Phòng thủ
107
Thể chất
108
Tốc độ
110
Tăng tốc
108
Dứt điểm
74
Lực sút
104
Sút xa
92
Chọn vị trí
89
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
83
Chuyền dài
109
Đá phạt
75
Sút xoáy
80
Rê bóng
94
Giữ bóng
99
Khéo léo
96
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
108
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
109
Thể lực
106
Quyết đoán
111
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |