112
CB
A. Rüdiger
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 112
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
98
98
96
96
102
98
107
99
99
109
109
106
106
104
104
109
Tốc độ
111
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
109
Thể chất
110
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
76
Lực sút
106
Sút xa
94
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
72
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
111
Đá phạt
77
Sút xoáy
82
Rê bóng
96
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
106
Phản ứng
108
Kèm người
110
Lấy bóng
111
Cắt bóng
107
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
111
Thể lực
108
Quyết đoán
113
Nhảy
109
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%