![](/client/img/card/23ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/74000/73873.png?t=20240222-121407)
112
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1867.png?t=20240222)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/23ucl_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
26
98
98
96
96
102
98
107
99
99
109
109
106
106
104
104
109
Tốc độ
111
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
109
Thể chất
110
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
76
Lực sút
106
Sút xa
94
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
72
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
111
Đá phạt
77
Sút xoáy
82
Rê bóng
96
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
106
Phản ứng
108
Kèm người
110
Lấy bóng
111
Cắt bóng
107
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
111
Thể lực
108
Quyết đoán
113
Nhảy
109
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |