105
CB
A. Rüdiger
22
22
90
90
89
89
94
91
100
91
91
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
107
Sút
78
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
68
Lực sút
96
Sút xa
88
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
103
Đá phạt
67
Sút xoáy
68
Rê bóng
84
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
105
Lấy bóng
102
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
106
Thể lực
100
Quyết đoán
110
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 24 - 44
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |