104
CB
A. Rüdiger
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 104
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
90
89
89
89
93
90
99
91
91
101
101
98
98
96
96
101
Tốc độ
106
Sút
77
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
100
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
67
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
83
Vô lê
68
Penalty
62
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
80
Chuyền dài
102
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
86
Giữ bóng
91
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
104
Kèm người
104
Lấy bóng
100
Cắt bóng
98
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
105
Thể lực
101
Quyết đoán
111
Nhảy
102
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 37 - Chẵn 57
Xem Antonio Rüdiger mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.62%
2 0.51%
3 0.48%
4 0.45%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.33%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.3%
12
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.28%
15 0.28%
16 0.27%
17 0.27%
18 0.25%
19 0.24%
20
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]