![](/client/img/card/23pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69445.png?t=20240104-180421)
96
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1775.png?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
18
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
36
77
77
77
77
82
78
90
79
79
93
93
89
89
87
87
93
Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
82
Rê bóng
76
Phòng thủ
92
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
82
Dứt điểm
54
Lực sút
93
Sút xa
78
Chọn vị trí
62
Vô lê
49
Penalty
54
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
79
Chuyền dài
91
Đá phạt
68
Sút xoáy
63
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
99
Thể lực
81
Quyết đoán
99
Nhảy
99
Bình tĩnh
88
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |