![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51138.png?t=20220224)
103
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
20
85
85
85
85
90
86
97
87
87
100
100
96
96
94
94
100
Tốc độ
104
Sút
69
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
57
Lực sút
86
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
56
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
102
Đá phạt
60
Sút xoáy
60
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
95
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
103
Thể lực
97
Quyết đoán
107
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |