103
CB
A. Rüdiger
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 103
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
85
85
85
85
90
86
97
87
87
100
100
96
96
94
94
100
Tốc độ
104
Sút
69
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
57
Lực sút
86
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
56
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
102
Đá phạt
60
Sút xoáy
60
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
95
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
103
Thể lực
97
Quyết đoán
107
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017
2015~2016
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%