![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8721.png?t=20220221)
84
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
27
62
62
63
63
68
64
77
66
66
81
81
77
77
75
75
81
Tốc độ
72
Sút
48
Chuyền bóng
68
Rê bóng
65
Phòng thủ
82
Thể chất
78
Tốc độ
77
Tăng tốc
68
Dứt điểm
38
Lực sút
74
Sút xa
49
Chọn vị trí
44
Vô lê
40
Penalty
45
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
70
Chuyền dài
74
Đá phạt
59
Sút xoáy
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Phản ứng
82
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Quyết đoán
88
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |