111
CM
F. Valverde
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
111
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
105
108
107
107
108
108
106
108
108
102
102
104
104
105
105
102
Tốc độ
110
Sút
101
Chuyền bóng
106
Rê bóng
110
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
111
Tăng tốc
110
Dứt điểm
95
Lực sút
111
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
97
Chuyền dài
111
Đá phạt
94
Sút xoáy
108
Rê bóng
112
Giữ bóng
110
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
109
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
101
Thể lực
111
Quyết đoán
109
Nhảy
96
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |