![](/client/img/card/23ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/74000/73948.png?t=20240222-121431)
111
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1867.png?t=20240222)
![](/client/img/ico_pay.png)
24
![](/client/img/card/23ucl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
111
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
27
105
108
107
107
108
108
106
108
108
102
102
104
104
105
105
102
Tốc độ
110
Sút
101
Chuyền bóng
106
Rê bóng
110
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
111
Tăng tốc
110
Dứt điểm
95
Lực sút
111
Sút xa
108
Chọn vị trí
111
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
97
Chuyền dài
111
Đá phạt
94
Sút xoáy
108
Rê bóng
112
Giữ bóng
110
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
109
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
101
Thể lực
111
Quyết đoán
109
Nhảy
96
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |