![](/client/img/card/20ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5224.png?t=20220221)
93
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1393.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
93
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
85
88
87
87
90
89
89
87
87
82
82
85
85
86
86
82
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
84
Lực sút
92
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
68
Penalty
52
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
75
Chuyền dài
94
Đá phạt
63
Sút xoáy
70
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
89
Lấy bóng
80
Cắt bóng
89
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Quyết đoán
84
Nhảy
55
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |