93
CM
F. Valverde
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
93
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
19
85
88
87
87
90
89
89
87
87
82
82
85
85
86
86
82
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
84
Lực sút
92
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
68
Penalty
52
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
75
Chuyền dài
94
Đá phạt
63
Sút xoáy
70
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
89
Lấy bóng
80
Cắt bóng
89
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Quyết đoán
84
Nhảy
55
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |