116
CM
F. Valverde
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM 116 RM 115
|
|
22.07.1998
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
110
113
112
112
113
113
112
112
112
108
108
110
110
111
111
108
Tốc độ
117
Sút
107
Chuyền bóng
110
Rê bóng
112
Phòng thủ
108
Thể chất
109
Tốc độ
117
Tăng tốc
117
Dứt điểm
102
Lực sút
117
Sút xa
116
Chọn vị trí
117
Vô lê
96
Penalty
95
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
101
Chuyền dài
115
Đá phạt
100
Sút xoáy
111
Rê bóng
112
Giữ bóng
114
Khéo léo
111
Thăng bằng
110
Phản ứng
115
Kèm người
107
Lấy bóng
112
Cắt bóng
110
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
116
Quyết đoán
112
Nhảy
100
Bình tĩnh
114
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Federico Valverde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Real Madrid
2017~2018 RC 데포르티보
2016~2017 카스티야
2015~2016 페나롤 아틀레치쿠 클루비
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%