94
CM
F. Valverde
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM 94 LM 91 CDM 91
|
|
22.07.1998
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
84
88
88
88
91
90
88
88
88
82
82
82
82
84
84
82
Tốc độ
85
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
90
Phòng thủ
82
Thể chất
84
Tốc độ
83
Tăng tốc
89
Dứt điểm
81
Lực sút
77
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
52
Penalty
56
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
76
Chuyền dài
96
Đá phạt
65
Sút xoáy
75
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
86
Phản ứng
94
Kèm người
87
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
66
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Xem Federico Valverde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Real Madrid
2017~2018 RC 데포르티보
2016~2017 카스티야
2015~2016 페나롤 아틀레치쿠 클루비
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%