![](/client/img/card/up.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1156.png?t=20220221)
98
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1366.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/up_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
98
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
87
91
91
91
95
93
93
92
92
87
87
89
89
91
91
87
Tốc độ
88
Sút
83
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
87
Thể chất
90
Tốc độ
87
Tăng tốc
91
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
58
Penalty
65
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
81
Chuyền dài
98
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
97
Kèm người
88
Lấy bóng
91
Cắt bóng
94
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
88
Nhảy
69
Bình tĩnh
99
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |