![](/client/img/card/20pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8153.png?t=20220221)
86
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team781.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1407.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM
86
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
78
81
80
80
83
82
83
81
81
79
79
81
81
81
81
79
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
79
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
83
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
83
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
69
Chuyền dài
85
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
85
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Quyết đoán
83
Nhảy
63
Bình tĩnh
83
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2017~2018 | RC 데포르티보 | |
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |