![](/client/img/card/eu24.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74561.png?t=20240523-135112)
109
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1873.png?t=20240523)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/eu24_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CAM
109
CM
109
186cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
103
105
105
105
106
106
104
105
105
103
102
104
104
104
104
103
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
101
Thể chất
103
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
96
Lực sút
106
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
99
Penalty
87
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
101
Chuyền dài
106
Đá phạt
90
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
105
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
97
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
98
Thể lực
109
Quyết đoán
108
Nhảy
104
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |