90
CM
J. Bellingham
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
90
LM
89
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
80
84
85
85
87
86
85
86
86
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
83
Rê bóng
90
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
78
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
77
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
73
Chuyền dài
86
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
94
Giữ bóng
85
Khéo léo
95
Thăng bằng
84
Phản ứng
90
Kèm người
67
Lấy bóng
93
Cắt bóng
84
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
81
Thể lực
94
Quyết đoán
75
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2023 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |