![](/client/img/card/22totn.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51101.png?t=20220221)
102
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1504.png?t=20220218)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/22totn_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
102
LM
101
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
44
94
98
98
98
99
99
97
98
98
93
93
96
96
97
97
93
Tốc độ
99
Sút
90
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
92
Chọn vị trí
95
Vô lê
85
Penalty
80
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
90
Chuyền dài
100
Đá phạt
70
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
87
Lấy bóng
98
Cắt bóng
98
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
92
Thể lực
102
Quyết đoán
87
Nhảy
96
Bình tĩnh
98
TM đổ người
42
TM bắt bóng
39
TM phát bóng
38
TM phản xạ
37
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 39 - Chẵn 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |