![](/client/img/card/21pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/8000/7670.png?t=20220221)
86
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1406.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jude Bellingham
CM
86
LM
84
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
29
78
81
80
80
83
82
83
81
81
79
79
80
80
81
81
79
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
82
Tốc độ
78
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
70
Penalty
63
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
69
Chuyền dài
83
Đá phạt
54
Sút xoáy
65
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
82
Phản ứng
86
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
77
Thể lực
91
Quyết đoán
86
Nhảy
80
Bình tĩnh
81
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2023 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |