

75
LB



10

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
75
LM
74
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level

14
69
70
71
71
68
69
69
71
71
69
69
72
72
73
73
69
Tốc độ
82
Sút
63
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
68
Thể chất
73
Tốc độ
83
Tăng tốc
81
Dứt điểm
61
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
58
Penalty
44
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
74
Chuyền dài
60
Đá phạt
56
Sút xoáy
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
65
Lấy bóng
72
Cắt bóng
69
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
60
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:

Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |