![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/10000/9186.png?t=20220221)
79
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club204.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
79
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
70
71
73
73
69
70
72
74
74
74
74
76
76
77
77
74
Tốc độ
91
Sút
61
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
71
Thể chất
78
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
63
Vô lê
65
Penalty
46
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
79
Chuyền dài
63
Đá phạt
66
Sút xoáy
66
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Phản ứng
72
Kèm người
63
Lấy bóng
77
Cắt bóng
71
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Quyết đoán
76
Nhảy
65
Bình tĩnh
75
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |