![](/client/img/card/22pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55652.png?t=20221110)
90
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1577.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club204.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
90
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
29
84
85
86
86
83
84
84
86
86
84
84
87
87
88
88
84
Tốc độ
97
Sút
78
Chuyền bóng
81
Rê bóng
86
Phòng thủ
83
Thể chất
88
Tốc độ
98
Tăng tốc
96
Dứt điểm
76
Lực sút
88
Sút xa
79
Chọn vị trí
86
Vô lê
73
Penalty
59
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
89
Chuyền dài
75
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
80
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
87
Thể lực
95
Quyết đoán
87
Nhảy
75
Bình tĩnh
86
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |