![](/client/img/card/20pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8269.png?t=20220221)
85
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1407.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club204.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
85
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
79
80
81
81
77
79
78
81
81
79
79
82
82
82
82
79
Tốc độ
94
Sút
72
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
78
Thể chất
81
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
71
Penalty
49
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
84
Chuyền dài
66
Đá phạt
69
Sút xoáy
69
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Phản ứng
80
Kèm người
77
Lấy bóng
82
Cắt bóng
74
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Quyết đoán
79
Nhảy
67
Bình tĩnh
81
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |