

97
GK



17


94
45
45
44
44
46
47
43
45
45
41
41
40
40
39
39
41
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
97
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
66
Tăng tốc
61
Dứt điểm
30
Lực sút
51
Sút xa
23
Chọn vị trí
31
Vô lê
18
Penalty
36
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
24
Chuyền dài
55
Đá phạt
28
Sút xoáy
29
Rê bóng
28
Giữ bóng
44
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
20
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
70
Thể lực
43
Quyết đoán
58
Nhảy
75
Bình tĩnh
65
TM đổ người
93
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
85
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.6% |
2 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.48% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.47% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.45% |
5 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.44% |
6 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.41% |
7 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.38% |
8 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.38% |
9 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.36% |
10 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.35% |
11 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.34% |
12 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.34% |
13 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.34% |
14 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.33% |
15 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.33% |
16 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.32% |
17 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
18 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.3% |
19 |
![]() ![]()
LB
107
22
|
0.29% |
20 |
![]() ![]()
CAM
106
24
|
0.28% |