97
GK
T. Courtois
17
94
45
45
44
44
46
47
43
45
45
41
41
40
40
39
39
41
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
97
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
66
Tăng tốc
61
Dứt điểm
30
Lực sút
51
Sút xa
23
Chọn vị trí
31
Vô lê
18
Penalty
36
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
24
Chuyền dài
55
Đá phạt
28
Sút xoáy
29
Rê bóng
28
Giữ bóng
44
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
20
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
70
Thể lực
43
Quyết đoán
58
Nhảy
75
Bình tĩnh
65
TM đổ người
93
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
85
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |