97
GK
T. Courtois
17
94
31
34
34
34
38
38
37
35
35
34
34
33
33
33
33
34
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
97
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
52
Tăng tốc
55
Dứt điểm
15
Lực sút
36
Sút xa
17
Chọn vị trí
13
Vô lê
12
Penalty
27
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
22
Chuyền dài
35
Đá phạt
20
Sút xoáy
29
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Khéo léo
83
Thăng bằng
64
Phản ứng
94
Kèm người
20
Lấy bóng
18
Cắt bóng
26
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
74
Thể lực
38
Quyết đoán
43
Nhảy
85
Bình tĩnh
66
TM đổ người
93
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
84
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 35 - Lẻ 55
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |