98
GK
T. Courtois
17
95
35
35
35
35
36
37
35
36
36
35
35
35
35
34
34
35
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
98
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
19
Lực sút
37
Sút xa
20
Chọn vị trí
14
Vô lê
23
Penalty
31
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
23
Chuyền dài
36
Đá phạt
27
Sút xoáy
23
Rê bóng
17
Giữ bóng
30
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Phản ứng
94
Kèm người
24
Lấy bóng
19
Cắt bóng
20
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Quyết đoán
33
Nhảy
78
Bình tĩnh
71
TM đổ người
94
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
85
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |