100
GK
T. Courtois
18
97
44
44
42
42
45
45
43
44
44
42
42
40
40
40
40
42
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
100
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
27
Lực sút
50
Sút xa
20
Chọn vị trí
30
Vô lê
17
Penalty
32
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
23
Chuyền dài
53
Đá phạt
28
Sút xoáy
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
43
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Phản ứng
95
Kèm người
27
Lấy bóng
27
Cắt bóng
28
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
46
Quyết đoán
59
Nhảy
82
Bình tĩnh
69
TM đổ người
96
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
89
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |