94
GK
T. Courtois
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 94
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
91
42
42
40
40
43
43
42
41
41
40
40
40
40
40
40
40
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
95
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
61
Tăng tốc
52
Dứt điểm
27
Lực sút
64
Sút xa
30
Chọn vị trí
26
Vô lê
25
Penalty
39
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
27
Chuyền dài
46
Đá phạt
32
Sút xoáy
31
Rê bóng
26
Giữ bóng
35
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Phản ứng
89
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
28
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
77
Thể lực
48
Quyết đoán
35
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
89
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
81
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%