87
GK
T. Courtois
13
84
29
30
29
29
32
32
30
30
30
27
27
28
28
28
28
27
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
86
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
52
Tăng tốc
46
Dứt điểm
14
Lực sút
36
Sút xa
17
Chọn vị trí
13
Vô lê
12
Penalty
27
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
14
Chuyền dài
35
Đá phạt
20
Sút xoáy
19
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Phản ứng
83
Kèm người
11
Lấy bóng
18
Cắt bóng
15
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
23
Nhảy
68
Bình tĩnh
52
TM đổ người
84
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
70
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |