![](/client/img/card/cc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/69000/68934.png?t=20230831)
109
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1768.png?t=20230831)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](/client/img/card/cc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK
109
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
106
54
56
55
55
57
58
55
56
56
54
55
53
53
53
53
54
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
41
Lực sút
60
Sút xa
43
Chọn vị trí
41
Vô lê
35
Penalty
50
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
39
Chuyền dài
59
Đá phạt
44
Sút xoáy
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
105
Kèm người
45
Lấy bóng
41
Cắt bóng
38
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
86
Thể lực
57
Quyết đoán
69
Nhảy
99
Bình tĩnh
91
TM đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM ném xa TM ném xa](/client/img/traits/tm-nem-xa.png)
![TM đối mặt TM đối mặt](/client/img/traits/tm-doi-mat.png)
![TM cản tạt bóng TM cản tạt bóng](/client/img/traits/tm-can-tat-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |