109
GK
T. Courtois
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 109
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
106
54
56
55
55
57
58
55
56
56
54
55
53
53
53
53
54
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
41
Lực sút
60
Sút xa
43
Chọn vị trí
41
Vô lê
35
Penalty
50
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
39
Chuyền dài
59
Đá phạt
44
Sút xoáy
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
105
Kèm người
45
Lấy bóng
41
Cắt bóng
38
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
86
Thể lực
57
Quyết đoán
69
Nhảy
99
Bình tĩnh
91
TM đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%