109
GK
T. Courtois
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK
109
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
106
54
56
55
55
57
58
55
56
56
54
55
53
53
53
53
54
TM Đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
108
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
41
Lực sút
60
Sút xa
43
Chọn vị trí
41
Vô lê
35
Penalty
50
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
39
Chuyền dài
59
Đá phạt
44
Sút xoáy
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
105
Kèm người
45
Lấy bóng
41
Cắt bóng
38
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
86
Thể lực
57
Quyết đoán
69
Nhảy
99
Bình tĩnh
91
TM đổ người
109
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
96
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |