104
GK
T. Courtois
20
101
44
45
44
44
46
46
46
44
44
45
45
44
44
43
43
45
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
102
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
68
Tăng tốc
67
Dứt điểm
29
Lực sút
55
Sút xa
32
Chọn vị trí
32
Vô lê
28
Penalty
48
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
21
Chuyền dài
47
Đá phạt
29
Sút xoáy
27
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
100
Kèm người
34
Lấy bóng
34
Cắt bóng
33
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Quyết đoán
60
Nhảy
93
Bình tĩnh
78
TM đổ người
105
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
89
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |