![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/12000/11017.png?t=20220221)
86
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
83
32
33
32
32
35
35
34
33
33
32
32
32
32
32
32
32
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
85
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
53
Tăng tốc
47
Dứt điểm
19
Lực sút
39
Sút xa
22
Chọn vị trí
18
Vô lê
17
Penalty
31
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
19
Chuyền dài
38
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
18
Giữ bóng
27
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Phản ứng
81
Kèm người
24
Lấy bóng
23
Cắt bóng
20
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
69
Thể lực
40
Quyết đoán
27
Nhảy
67
Bình tĩnh
65
TM đổ người
82
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
71
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM ném xa TM ném xa](/client/img/traits/tm-nem-xa.png)
![TM cản tạt bóng TM cản tạt bóng](/client/img/traits/tm-can-tat-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |