106
GK
T. Courtois
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 106
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
103
52
53
52
52
53
55
51
52
52
51
51
49
49
49
49
51
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
104
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
39
Lực sút
59
Sút xa
43
Chọn vị trí
39
Vô lê
33
Penalty
51
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
36
Chuyền dài
47
Đá phạt
45
Sút xoáy
37
Rê bóng
36
Giữ bóng
47
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
101
Kèm người
45
Lấy bóng
33
Cắt bóng
37
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Quyết đoán
67
Nhảy
97
Bình tĩnh
89
TM đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
94
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 10 - Chẵn 30
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%