106
GK
T. Courtois
21
103
52
53
52
52
53
55
51
52
52
51
51
49
49
49
49
51
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
104
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
39
Lực sút
59
Sút xa
43
Chọn vị trí
39
Vô lê
33
Penalty
51
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
36
Chuyền dài
47
Đá phạt
45
Sút xoáy
37
Rê bóng
36
Giữ bóng
47
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
101
Kèm người
45
Lấy bóng
33
Cắt bóng
37
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Quyết đoán
67
Nhảy
97
Bình tĩnh
89
TM đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
94
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 10 - Chẵn 30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |