103
GK
T. Courtois
19
100
49
49
47
47
49
50
47
48
48
47
47
45
45
44
44
47
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
104
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
60
Tăng tốc
68
Dứt điểm
35
Lực sút
57
Sút xa
33
Chọn vị trí
34
Vô lê
30
Penalty
45
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
30
Chuyền dài
53
Đá phạt
44
Sút xoáy
29
Rê bóng
29
Giữ bóng
44
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Phản ứng
98
Kèm người
32
Lấy bóng
27
Cắt bóng
31
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
80
Thể lực
50
Quyết đoán
64
Nhảy
90
Bình tĩnh
73
TM đổ người
103
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
92
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |