![](/client/img/card/gr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2976.png?t=20220221)
92
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1379.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/gr_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
89
35
34
35
35
34
35
35
36
36
36
36
36
36
36
36
36
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
91
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
47
Tăng tốc
52
Dứt điểm
20
Lực sút
37
Sút xa
23
Chọn vị trí
21
Vô lê
24
Penalty
31
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
32
Chuyền dài
35
Đá phạt
30
Sút xoáy
30
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Phản ứng
83
Kèm người
29
Lấy bóng
23
Cắt bóng
26
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
74
Thể lực
39
Quyết đoán
28
Nhảy
76
Bình tĩnh
60
TM đổ người
88
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
76
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![TM ném xa TM ném xa](/client/img/traits/tm-nem-xa.png)
![TM cản tạt bóng TM cản tạt bóng](/client/img/traits/tm-can-tat-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2011~2014 |
![]() |
|
2011~2018 |
![]() |
|
2009~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |