113
GK
T. Courtois
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 113
|
|
11.05.1992
200cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
110
57
59
58
58
60
61
58
58
58
56
57
55
55
55
55
56
TM Đổ người
115
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
113
Tốc độ
73
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
45
Lực sút
64
Sút xa
49
Chọn vị trí
45
Vô lê
38
Penalty
56
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
42
Chuyền dài
60
Đá phạt
48
Sút xoáy
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Khéo léo
94
Thăng bằng
94
Phản ứng
109
Kèm người
46
Lấy bóng
43
Cắt bóng
40
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
92
Thể lực
61
Quyết đoán
73
Nhảy
100
Bình tĩnh
97
TM đổ người
115
TM bắt bóng
109
TM phát bóng
99
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%