89
GK
T. Courtois
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 89
|
|
11.05.1992
199cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
86
36
37
36
36
39
39
38
37
37
36
36
36
36
36
36
36
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
89
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
57
Tăng tốc
48
Dứt điểm
23
Lực sút
43
Sút xa
26
Chọn vị trí
22
Vô lê
21
Penalty
35
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
23
Chuyền dài
42
Đá phạt
28
Sút xoáy
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Phản ứng
85
Kèm người
28
Lấy bóng
27
Cắt bóng
24
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
73
Thể lực
44
Quyết đoán
31
Nhảy
71
Bình tĩnh
69
TM đổ người
85
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
76
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%