115
CM
T. Kroos
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM 115
|
|
04.01.1990
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
32
104
108
108
108
112
110
110
110
110
105
105
108
108
109
109
105
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
117
Rê bóng
109
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
105
Tăng tốc
100
Dứt điểm
93
Lực sút
107
Sút xa
107
Chọn vị trí
108
Vô lê
106
Penalty
108
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
116
Chuyền dài
118
Đá phạt
112
Sút xoáy
117
Rê bóng
107
Giữ bóng
115
Khéo léo
103
Thăng bằng
112
Phản ứng
109
Kèm người
106
Lấy bóng
106
Cắt bóng
104
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
106
Thể lực
112
Quyết đoán
102
Nhảy
95
Bình tĩnh
115
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2014~ Real Madrid
2014~2024 Real Madrid
2009~2010 Bayer 04 Leverkusen
2007~2014 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%