108
CM
T. Kroos
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
108
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
97
101
101
101
105
103
103
103
103
98
98
101
101
102
102
98
Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
110
Rê bóng
102
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
86
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
99
Penalty
101
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
109
Chuyền dài
111
Đá phạt
105
Sút xoáy
110
Rê bóng
100
Giữ bóng
108
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
99
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
99
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
88
Bình tĩnh
108
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |