116
CM
T. Kroos
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM 116 CDM 112
|
|
04.01.1990
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
105
109
110
110
113
112
109
111
111
103
103
106
106
108
108
103
Tốc độ
104
Sút
103
Chuyền bóng
118
Rê bóng
110
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
95
Lực sút
112
Sút xa
113
Chọn vị trí
107
Vô lê
102
Penalty
104
Chuyền ngắn
121
Tầm nhìn
119
Tạt bóng
117
Chuyền dài
120
Đá phạt
112
Sút xoáy
117
Rê bóng
109
Giữ bóng
117
Khéo léo
103
Thăng bằng
112
Phản ứng
107
Kèm người
103
Lấy bóng
106
Cắt bóng
102
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
102
Nhảy
94
Bình tĩnh
119
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2014~ Real Madrid
2014~2024 Real Madrid
2009~2010 Bayer 04 Leverkusen
2007~2014 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%