101
CM
T. Kroos
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
101
CDM
96
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
18
92
95
96
96
98
97
93
97
97
86
86
90
90
92
92
86
Tốc độ
86
Sút
90
Chuyền bóng
104
Rê bóng
97
Phòng thủ
83
Thể chất
89
Tốc độ
90
Tăng tốc
83
Dứt điểm
86
Lực sút
94
Sút xa
98
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
89
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
106
Chuyền dài
106
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
94
Giữ bóng
104
Khéo léo
95
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
82
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
88
Thể lực
97
Quyết đoán
86
Nhảy
75
Bình tĩnh
105
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 47 - Lẻ 07
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |